desorption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desorption+ Noun
- sự giải hấp
- sự nhả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desorption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desorption":
description discerption disruption desorption decryption
Lượt xem: 702