--

disruption

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disruption

Phát âm : /dis'rʌpʃn/

+ danh từ

  • sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
  • tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
  • (điện học) sự đánh thủng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disruption"
Lượt xem: 555