--

despair

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despair

Phát âm : /dis'peə/

+ danh từ

  • sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
    • to be in despair
      tuyệt vọng
    • to drive someone to fall into despair
      làm ai thất vọng

+ nội động từ

  • hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    • to despair of somemthing
      hết hy vọng vào việc
    • his life is despaired of
      (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despair"
Lượt xem: 653