--

despiteful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despiteful

Phát âm : /dis'paitful/

+ tính từ

  • hiềm khích, thù oán; có ác cảm
  • giận hờn
Từ liên quan
Lượt xem: 296