despiteful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despiteful
Phát âm : /dis'paitful/
+ tính từ
- hiềm khích, thù oán; có ác cảm
- giận hờn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiteful vindictive
Lượt xem: 333