--

vindictive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindictive

Phát âm : /vin'diktiv/

+ tính từ

  • hay báo thù, thù oán
    • a vindictive person
      một người hay thù oán
  • có tính chất trả thù, báo thù
    • a vindictive punishment
      một sự trừng phạt trả thù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vindictive"
Lượt xem: 492