--

despondence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondence

+ Noun

  • Sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despondence"
Lượt xem: 232