despondency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondency
Phát âm : /dis'pɔndənsi/
+ danh từ
- sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
despondence heartsickness disconsolateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despondency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despondency":
despondency despondence
Lượt xem: 316