--

despondency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondency

Phát âm : /dis'pɔndənsi/

+ danh từ

  • sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despondency"
Lượt xem: 288