desquamation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desquamation
Phát âm : /,deskwə'meiʃn/
+ danh từ
- sự bóc vảy; sự tróc vảy
Từ liên quan
Lượt xem: 474