--

shedding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shedding

Phát âm : /'ʃediɳ/

+ danh từ

  • sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
  • sự lột (da...); cái lột ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shedding"
Lượt xem: 526