dessert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dessert
Phát âm : /di'zə:t/
+ danh từ
- món tráng miệng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dessert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dessert":
desert deserted dessert disherit dissert - Những từ có chứa "dessert":
dessert dessert apple dessert plate dessert wine dessert-spoon dessertspoon dessertspoonful
Lượt xem: 668