deserted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deserted
Phát âm : /di'zə:tid/
+ tính từ
- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deserted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deserted":
desecrate desert deserted dessert desired decreed decorated desegrated desecrated - Những từ có chứa "deserted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vắng hiu quạnh thanh vắng hoang phế hoang vắng quạnh hiu quạnh vắng vắng vẻ am cắm cúi
Lượt xem: 774