destabilisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destabilisation+ Noun
- Việc làm mất ổn định
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
stabilization stabilisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destabilisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destabilisation":
destabilization destabilisation
Lượt xem: 413