destabilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destabilization+ Noun
- giống destabilisation
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
stabilization stabilisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destabilization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destabilization":
destabilization destabilisation
Lượt xem: 478