destruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destruction
Phát âm : /dis'trʌkʃn/
+ danh từ
- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
end death demolition wipeout devastation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destruction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destruction":
destruction distraction - Những từ có chứa "destruction":
destruction destruction fire self-destruction - Những từ có chứa "destruction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địch họa hoại thân lịch sử
Lượt xem: 467