desynchronization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desynchronization+ Noun
- giống desynchronisation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asynchronism asynchrony desynchronisation desynchronizing - Từ trái nghĩa:
synchronism synchrony synchronicity synchroneity synchronization synchronisation synchronizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desynchronization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desynchronization":
desynchronization desynchronisation
Lượt xem: 648