synchronism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronism
Phát âm : /'siɳkrənizm/
+ danh từ
- tính chất đồng thời; tính đồng bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchrony synchronicity synchroneity synchronization synchronisation synchronizing - Từ trái nghĩa:
asynchronism asynchrony desynchronization desynchronisation desynchronizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchronism"
- Những từ có chứa "synchronism":
asynchronism synchronism
Lượt xem: 225