--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
detainee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
detainee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detainee
+ Noun
Danh từ pháp lý Người bị tạm giữ do tình nghi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detainee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"detainee"
:
detain
detin
detinue
detune
dominee
detainee
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
detainee
:
Danh từ pháp lý Người bị tạm giữ do tình nghi