detinue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detinue
Phát âm : /'detinju:/
+ danh từ
- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
- an action of detinue
sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ
- an action of detinue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detinue"
Lượt xem: 313