detector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detector
Phát âm : /di'tektə/
+ danh từ
- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
- máy dò
- a mine detector
máy dò mìn
- a mine detector
- (rađiô) bộ tách sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demodulator sensor sensing element
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detector":
dedicator detector dissector doctor - Những từ có chứa "detector":
crystal detector detector lie detector
Lượt xem: 530