determinedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determinedly
Phát âm : /di'tə:mindli/
+ phó từ
- nhất định, quả quyết; kiên quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambitiously unfalteringly unshakably
Lượt xem: 410