--

sand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sand

Phát âm : /sænd/

+ danh từ

  • cát
  • (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
  • (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
  • màu cát
  • numberless as the sand(s)
    • vô số, hằng hà sa số
  • the sands are running out
    • sắp đến lúc tận số

+ ngoại động từ

  • đổ cát, phủ cát, rải cát
  • trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
  • đánh bóng bằng cát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sand"
Lượt xem: 2091

Từ vừa tra