--

devastate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devastate

Phát âm : /di:'væljueit/

+ ngoại động từ

  • tàn phá, phá huỷ, phá phách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devastate"
Lượt xem: 590