--

ravage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravage

Phát âm : /'rævidʤ/

+ danh từ

  • sự tàn phá
  • (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
    • the ravages of war
      cảnh tàn phá của chiến tranh

+ ngoại động từ

  • tàn phá
  • cướp phá, cướp bóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravage"
Lượt xem: 472