device driver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: device driver+ Noun
- chương trình điều khiển thiết bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "device driver"
- Những từ có chứa "device driver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngựa người phụ lái tài xế phu xe kinh nghiệm đặt vòng mưu chước mưu kế cầm
Lượt xem: 669