deviousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviousness
Phát âm : /'di:vjəsnis/
+ danh từ
- sự xa xôi, sự hẻo lánh
- sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
- tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookedness obliqueness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deviousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deviousness":
deviousness dubiousness
Lượt xem: 344