crookedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookedness
Phát âm : /'krukidnis/
+ danh từ
- sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
- sự quanh co, sự khúc khuỷu
- (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deviousness tortuosity tortuousness torsion contortion
Lượt xem: 346