devouring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devouring
Phát âm : /di'vauəriɳ/
+ tính từ
- hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
- a devouring look
cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
- a devouring look
- tàn phá, phá huỷ
- a devouring flame
ngọn lửa tàn phá
- a devouring flame
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avid devouring(a) esurient greedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devouring"
- Những từ có chứa "devouring":
all-devouring devouring devouringly
Lượt xem: 374