--

greedy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greedy

Phát âm : /'gri:di/

+ tính từ

  • tham ăn, háu ăn
  • tham lam, hám
    • greedy of honours
      hám danh
    • greedy of gaint
      hám lợi
  • thèm khát, thiết tha
    • to be greedy to do something
      thèm khát được làm gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greedy"
Lượt xem: 913