--

dewy-eyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dewy-eyed

+ Adjective

  • hồn nhiên, ngây thơ, thật thà như trẻ con
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dewy-eyed"
Lượt xem: 597