chột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chột+ adj
- One-eyed
- một người chột
a one-eyed person
- chột mắt
to be blind of one eye, to have one eye damaged completely
- một người chột
- Nip, stunt
- cây cam bị chột vì đứt rễ
the orange tree was nipped because its root was cut
- con tr6u chột đi sau trận ốm
the buffalo was stunted after a bout of illness
- cây cam bị chột vì đứt rễ
- Aborted
- quả chột
an aborted fruit
- quả chột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chột"
Lượt xem: 497