--

diagonalisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagonalisation

+ Noun

  • sự chuyển đổi sang ma trận hình chéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagonalisation"
Lượt xem: 377