diametral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diametral
Phát âm : /dai'æmitrəl/
+ tính từ
- (toán học) đường kính; xuyên tâm
- diametral curve
đường cong kính
- diametral plane
mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
- diametral curve
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diametric diametrical
Lượt xem: 296