diametrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diametrical
Phát âm : /,daiə'metrikəl/
+ tính từ
- (toán học), (như) diametral
- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
- in diametrical opposition to
hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
- a diametrical difference
sự khác nhau một trời một vực
- in diametrical opposition to
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diametrical"
- Những từ có chứa "diametrical":
diametrical diametrical opposition
Lượt xem: 345