diamond jim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamond jim+ Noun
- nhà tư bản tài chính người Mỹ được biết đến tình yêu kim cương và cuộc sống hoang phí (1856-1917)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Brady James Buchanan Brady Diamond Jim Brady Diamond Jim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diamond jim"
- Những từ có chứa "diamond jim":
diamond jim diamond jim brady - Những từ có chứa "diamond jim" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hột xoàn kim cương quýt xoàn bạch ngọc rô hột nhẫn
Lượt xem: 672