quýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quýt+
- Mandarin, mandarine
- Vỏ quýt khô
Dry mandarine peel
- Đến mùa quýt
When the moon is made of green cheese; never
- Vỏ quýt dày, móng tay nhọn
Diamond cuts diamond.
- Vỏ quýt khô
- (từ cũ) Thằng quýt
- Young servant
- Thằng quýt con sen
Young servant and maid
- Thằng quýt con sen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quýt":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quýt":
quấn quýt quýt - Những từ có chứa "quýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clementine citrous dialeurodes citri comstock's mealybug citrus sinensis citrophilous mealybug citrus tangelo lick
Lượt xem: 538