diary keeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diary keeper+ Noun
- người giữ tạp chí hoặc nhật ký (nhà báo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diarist journalist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diary keeper"
- Những từ có chứa "diary keeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật ký kế toán viên chưởng ấn sổ nhật ký ga ra cổng gác buôn bán
Lượt xem: 604