dichromat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromat+ Noun
- người lưỡng sắc thị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichromat":
dichromate dichromat - Những từ có chứa "dichromat":
dichromat dichromate dichromatic dichromatism dichromatopsia
Lượt xem: 272