dichromate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromate
Phát âm : /dai'koumit/
+ danh từ
- (hoá học) đicromat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichromate":
dichromate dichromat
Lượt xem: 366