dicotyledon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicotyledon
Phát âm : /'dai,kɔti'li:dən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hai lá mầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dicot magnoliopsid exogen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dicotyledon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dicotyledon":
dicotyledon dicotyledonae - Những từ có chứa "dicotyledon":
class dicotyledonae dicotyledon dicotyledonae dicotyledonous
Lượt xem: 408