--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dideoxycytosine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dideoxycytosine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dideoxycytosine
+ Noun
giống didanosine
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ddC
DDC
zalcitabine
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
dideoxycytosine
:
giống didanosine