ddc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ddc+ Noun
- thuốc chống vi rút dùng để chống lại sự lây nhiễm HIV
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dideoxycytosine ddC DDC zalcitabine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DDC"
Lượt xem: 960