--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dieback
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dieback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dieback
+ Noun
bệnh khô ngược cành hay vết sọc đen.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dieback"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dieback"
:
debase
debauch
deface
diabase
dibbuk
dieback
Lượt xem: 860
Từ vừa tra
+
dieback
:
bệnh khô ngược cành hay vết sọc đen.
+
flagellate
:
đánh đòn, trừng trị bằng roi
+
bội số
:
Multiplebội số chunga common multiple
+
eastern samoa
:
lãnh thổ Hoa Kỳ phần phía đông của đảo Samoa
+
audile
:
thuộc, liên quan tới quá trình nghe; thuộc thính giác