--

differential

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differential

Phát âm : /,difə'renʃəl/

+ tính từ

  • khác nhau, phân biệt, chênh lệch
    • differential duties
      mức thuế chênh lệch
    • differential diagnosis
      chẩn đoán phân biệt
  • (toán học) vi phân
    • differential equation
      phương trình vi phân
  • (kỹ thuật) vi sai
    • differential gear
      truyền động vi sai

+ danh từ

  • (toán học) vi phân
  • (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
  • sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differential"
Lượt xem: 636