differently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differently
Phát âm : /'difrəntli/
+ phó từ
- khác, khác nhau, khác biệt
- to think quite differently
nghĩ khác hẳn
- to think quite differently
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
otherwise other than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differently"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differently":
differential differently - Những từ có chứa "differently" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêng ca trù
Lượt xem: 534