diffract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffract
Phát âm : /di'frækʃn/
+ ngoại động từ
- (vật lý) làm nhiễu xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffract"
- Những từ có chứa "diffract":
diffract diffraction diffraction grating diffractive
Lượt xem: 127