diffused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffused+ Adjective
- (ánh sáng) được khuếch tán
- (tia sáng) bị tán xạ do phản chiếu vào một bề mặt thô ráp, hay đi qua một chất liệu trong mờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soft diffuse - Từ trái nghĩa:
hard concentrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffused"
- Những từ có chứa "diffused":
diffused undiffused
Lượt xem: 411