--

diffused

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffused

+ Adjective

  • (ánh sáng) được khuếch tán
  • (tia sáng) bị tán xạ do phản chiếu vào một bề mặt thô ráp, hay đi qua một chất liệu trong mờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffused"
Lượt xem: 366