--

diffuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffuse

Phát âm : /di'fju:s/

+ tính từ

  • (vật lý) khuếch tán
    • diffuse light
      ánh sáng khuếch tán
  • rườm rà, dài dòng (văn)

+ ngoại động từ

  • truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
    • to diffuse knowledge
      truyền bá kiến thức
  • (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

+ nội động từ

  • tràn, lan
  • (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffuse"
Lượt xem: 845