diffusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffusive
Phát âm : /di'fju:siv/
+ tính từ
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
- rườm rà, dài dòng (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diffusing(a) dispersive disseminative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffusive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diffusive":
diffusive divisive - Những từ có chứa "diffusive":
diffusive diffusiveness
Lượt xem: 351