--

dispersive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersive

Phát âm : /dis'pə:siv/

+ tính từ

  • làm tản mạn, làm tan tác
  • phân tán; rải rác
Từ liên quan
Lượt xem: 293