--

dike-reeve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dike-reeve

Phát âm : /'daikri:v/

+ danh từ

  • người kiểm đê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dike-reeve"
  • Những từ có chứa "dike-reeve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bờ đê hào
Lượt xem: 269